Chuyển đổi milimet thành Bán kính xích đạo của Trái đất

sang các milimet [mm] thành Bán kính xích đạo của Trái đất [R_e], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bán kính xích đạo của Trái đất thành milimet.




đơn vị khác. Milimet thành Bán Kính Xích Đạo Của Trái Đất

1 mm = 1.5678559428874e-10 R_e

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mm thành R_e:
15 mm = 15 × 1.5678559428874e-10 R_e = 2.3517839143311e-09 R_e


Milimet thành Bán Kính Xích Đạo Của Trái Đất đơn vị cơ sở

milimet Bán kính xích đạo của Trái đất

Milimet

Một milimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần nghìn mét.

công thức là

Tiền tố "milli-" xuất phát từ từ Latin "mille," có nghĩa là nghìn. Milimet là một phần của hệ mét ban đầu được Pháp chấp nhận vào năm 1795.

Bảng chuyển đổi

Milimet được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật và sản xuất để đo lường chính xác cao. Nó cũng là một đơn vị phổ biến trong xây dựng và đo lường các vật thể nhỏ.


Bán Kính Xích Đạo Của Trái Đất

Bán kính xích đạo của Trái đất là khoảng cách từ trung tâm của Trái đất đến xích đạo, khoảng 6.378,1 km.

công thức là

Kích thước và hình dạng của Trái đất đã là chủ đề nghiên cứu từ thời cổ đại. Các phép đo hiện đại được thực hiện bằng vệ tinh địa lý.

Bảng chuyển đổi

Bán kính xích đạo của Trái đất là một tham số cơ bản trong địa lý, địa vật lý và thiên văn học. Nó được sử dụng trong bản đồ học và để xác định hình dạng của Trái đất.



Chuyển đổi milimet Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi