Chuyển đổi milimet thành pica

sang các milimet [mm] thành pica [pica], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pica thành milimet.




đơn vị khác. Milimet thành Pica

1 mm = 0.236220474300949 pica

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mm thành pica:
15 mm = 15 × 0.236220474300949 pica = 3.54330711451423 pica


Milimet thành Pica đơn vị cơ sở

milimet pica

Milimet

Một milimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần nghìn mét.

công thức là

Tiền tố "milli-" xuất phát từ từ Latin "mille," có nghĩa là nghìn. Milimet là một phần của hệ mét ban đầu được Pháp chấp nhận vào năm 1795.

Bảng chuyển đổi

Milimet được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật và sản xuất để đo lường chính xác cao. Nó cũng là một đơn vị phổ biến trong xây dựng và đo lường các vật thể nhỏ.


Pica

Một pica là đơn vị đo lường in ấn bằng 1/6 inch.

công thức là

Pica bắt nguồn từ khoảng giữa thế kỷ 18. Nó là một đơn vị cơ bản trong hệ thống điểm của in ấn.

Bảng chuyển đổi

Pica vẫn được sử dụng trong thiết kế đồ họa và in ấn để đo chiều rộng của các dòng chữ và kích thước của trang.



Chuyển đổi milimet Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi