Chuyển đổi milimet thành hải lý hàng hải

sang các milimet [mm] thành hải lý hàng hải [NL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hải lý hàng hải thành milimet.




đơn vị khác. Milimet thành Hải Lý Hàng Hải

1 mm = 1.79985601151908e-07 NL

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mm thành NL:
15 mm = 15 × 1.79985601151908e-07 NL = 2.69978401727862e-06 NL


Milimet thành Hải Lý Hàng Hải đơn vị cơ sở

milimet hải lý hàng hải

Milimet

Một milimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần nghìn mét.

công thức là

Tiền tố "milli-" xuất phát từ từ Latin "mille," có nghĩa là nghìn. Milimet là một phần của hệ mét ban đầu được Pháp chấp nhận vào năm 1795.

Bảng chuyển đổi

Milimet được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật và sản xuất để đo lường chính xác cao. Nó cũng là một đơn vị phổ biến trong xây dựng và đo lường các vật thể nhỏ.


Hải Lý Hàng Hải

Hải lý hàng hải quốc tế là một đơn vị chiều dài bằng ba hải lý hàng hải quốc tế.

công thức là

Hải lý hàng hải quốc tế dựa trên hải lý hàng hải quốc tế, được định nghĩa chính xác là 1.852 mét theo thỏa thuận quốc tế vào năm 1929.

Bảng chuyển đổi

Hải lý hàng hải không phải là một đơn vị phổ biến, với khoảng cách trên biển thường được biểu thị bằng hải lý hàng hải.



Chuyển đổi milimet Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi