Chuyển đổi milimet thành ngón tay
sang các milimet [mm] thành ngón tay [ngón tay], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ngón tay thành milimet.
đơn vị khác. Milimet thành Ngón Tay
1 mm = 0.05249343832021 ngón tay
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mm thành ngón tay:
15 mm = 15 × 0.05249343832021 ngón tay = 0.78740157480315 ngón tay
Milimet thành Ngón Tay đơn vị cơ sở
milimet | ngón tay |
---|
Milimet
Một milimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần nghìn mét.
công thức là
Tiền tố "milli-" xuất phát từ từ Latin "mille," có nghĩa là nghìn. Milimet là một phần của hệ mét ban đầu được Pháp chấp nhận vào năm 1795.
Bảng chuyển đổi
Milimet được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật và sản xuất để đo lường chính xác cao. Nó cũng là một đơn vị phổ biến trong xây dựng và đo lường các vật thể nhỏ.
Ngón Tay
Một ngón tay là một đơn vị chiều dài cổ đại, dựa trên chiều rộng của một ngón tay, khoảng 3/4 inch.
công thức là
Ngón tay là một đơn vị đo lường phổ biến trong nhiều nền văn hóa cổ đại.
Bảng chuyển đổi
Ngón tay là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.