Chuyển đổi milimet thành dặm luật

sang các milimet [mm] thành dặm luật [st.league], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm luật thành milimet.




đơn vị khác. Milimet thành Dặm Luật

1 mm = 2.07123316498317e-07 st.league

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mm thành st.league:
15 mm = 15 × 2.07123316498317e-07 st.league = 3.10684974747476e-06 st.league


Milimet thành Dặm Luật đơn vị cơ sở

milimet dặm luật

Milimet

Một milimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần nghìn mét.

công thức là

Tiền tố "milli-" xuất phát từ từ Latin "mille," có nghĩa là nghìn. Milimet là một phần của hệ mét ban đầu được Pháp chấp nhận vào năm 1795.

Bảng chuyển đổi

Milimet được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật và sản xuất để đo lường chính xác cao. Nó cũng là một đơn vị phổ biến trong xây dựng và đo lường các vật thể nhỏ.


Dặm Luật

Một dặm luật là đơn vị chiều dài bằng ba dặm luật.

công thức là

Dặm luật dựa trên dặm luật, được định nghĩa là 5.280 feet bởi một đạo luật của Quốc hội Anh năm 1592.

Bảng chuyển đổi

Dặm luật là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.



Chuyển đổi milimet Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi