Chuyển đổi milimet thành Archin Nga
sang các milimet [mm] thành Archin Nga [archin], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Archin Nga thành milimet.
đơn vị khác. Milimet thành Archin Nga
1 mm = 0.00140607424071991 archin
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mm thành archin:
15 mm = 15 × 0.00140607424071991 archin = 0.0210911136107986 archin
Milimet thành Archin Nga đơn vị cơ sở
milimet | Archin Nga |
---|
Milimet
Một milimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần nghìn mét.
công thức là
Tiền tố "milli-" xuất phát từ từ Latin "mille," có nghĩa là nghìn. Milimet là một phần của hệ mét ban đầu được Pháp chấp nhận vào năm 1795.
Bảng chuyển đổi
Milimet được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật và sản xuất để đo lường chính xác cao. Nó cũng là một đơn vị phổ biến trong xây dựng và đo lường các vật thể nhỏ.
Archin Nga
Archin Nga là một đơn vị chiều dài cũ của Nga, bằng khoảng 28 inch hoặc 71,12 centimet.
công thức là
Archin là một đơn vị đo lường phổ biến ở Nga trước khi áp dụng hệ mét.
Bảng chuyển đổi
Archin không còn được sử dụng nữa.