Chuyển đổi milimet thành dài cubit
sang các milimet [mm] thành dài cubit [dài cubit], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dài cubit thành milimet.
đơn vị khác. Milimet thành Dài Cubit
1 mm = 0.00187476565429321 dài cubit
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mm thành dài cubit:
15 mm = 15 × 0.00187476565429321 dài cubit = 0.0281214848143982 dài cubit
Milimet thành Dài Cubit đơn vị cơ sở
milimet | dài cubit |
---|
Milimet
Một milimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần nghìn mét.
công thức là
Tiền tố "milli-" xuất phát từ từ Latin "mille," có nghĩa là nghìn. Milimet là một phần của hệ mét ban đầu được Pháp chấp nhận vào năm 1795.
Bảng chuyển đổi
Milimet được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật và sản xuất để đo lường chính xác cao. Nó cũng là một đơn vị phổ biến trong xây dựng và đo lường các vật thể nhỏ.
Dài Cubit
Một dài cubit là một đơn vị chiều dài cổ đại, dài hơn một chút so với cubit thông thường. Chiều dài của nó thay đổi nhưng thường khoảng 20,6 inch.
công thức là
Dài cubit, hay cubit hoàng gia, đã được sử dụng ở Ai Cập cổ đại để xây dựng các công trình lớn.
Bảng chuyển đổi
Dài cubit là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.