Chuyển đổi kiloyard thành milimet

sang các kiloyard [kyd] thành milimet [mm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi milimet thành kiloyard.




đơn vị khác. Kiloyard thành Milimet

1 kyd = 914400 mm

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kyd thành mm:
15 kyd = 15 × 914400 mm = 13716000 mm


Kiloyard thành Milimet đơn vị cơ sở

kiloyard milimet

Kiloyard

Một kiloyard là đơn vị chiều dài bằng 1.000 yard.

công thức là

Kiloyard không phải là đơn vị đo lường tiêu chuẩn hoặc phổ biến. Nó là một bội số hợp lý của yard.

Bảng chuyển đổi

Kiloyard hiếm khi được sử dụng.


Milimet

Một milimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần nghìn mét.

công thức là

Tiền tố "milli-" xuất phát từ từ Latin "mille," có nghĩa là nghìn. Milimet là một phần của hệ mét ban đầu được Pháp chấp nhận vào năm 1795.

Bảng chuyển đổi

Milimet được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật và sản xuất để đo lường chính xác cao. Nó cũng là một đơn vị phổ biến trong xây dựng và đo lường các vật thể nhỏ.



Chuyển đổi kiloyard Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi