Chuyển đổi kiloyard thành dặm

sang các kiloyard [kyd] thành dặm [lea], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm thành kiloyard.




đơn vị khác. Kiloyard thành Dặm

1 kyd = 0.189393939393939 lea

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kyd thành lea:
15 kyd = 15 × 0.189393939393939 lea = 2.84090909090909 lea


Kiloyard thành Dặm đơn vị cơ sở

kiloyard dặm

Kiloyard

Một kiloyard là đơn vị chiều dài bằng 1.000 yard.

công thức là

Kiloyard không phải là đơn vị đo lường tiêu chuẩn hoặc phổ biến. Nó là một bội số hợp lý của yard.

Bảng chuyển đổi

Kiloyard hiếm khi được sử dụng.


Dặm

Một dặm là đơn vị đo chiều dài phổ biến ở châu Âu và Mỹ Latinh, nhưng hiện không còn là đơn vị chính thức của quốc gia nào. Nó là khoảng cách mà một người có thể đi bộ trong một giờ.

công thức là

Chiều dài của dặm thay đổi theo từng quốc gia và thậm chí trong cùng một quốc gia theo thời gian. Định nghĩa phổ biến nhất là ba dặm.

Bảng chuyển đổi

Dặm không còn được sử dụng phổ biến nữa nhưng vẫn xuất hiện trong các văn bản lịch sử và văn học.



Chuyển đổi kiloyard Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi