Chuyển đổi kiloyard thành famn
sang các kiloyard [kyd] thành famn [famn], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi famn thành kiloyard.
đơn vị khác. Kiloyard thành Famn
1 kyd = 513.323353303019 famn
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kyd thành famn:
15 kyd = 15 × 513.323353303019 famn = 7699.85029954528 famn
Kiloyard thành Famn đơn vị cơ sở
kiloyard | famn |
---|
Kiloyard
Một kiloyard là đơn vị chiều dài bằng 1.000 yard.
công thức là
Kiloyard không phải là đơn vị đo lường tiêu chuẩn hoặc phổ biến. Nó là một bội số hợp lý của yard.
Bảng chuyển đổi
Kiloyard hiếm khi được sử dụng.
Famn
Một famn là một đơn vị chiều dài cũ của Thụy Điển, tương đương với 3 aln hoặc khoảng 1,78 mét.
công thức là
Famn là phiên bản của Thụy Điển của fathom, dựa trên khoảng cách của hai cánh tay duỗi thẳng.
Bảng chuyển đổi
Famn không còn được sử dụng nữa.