Chuyển đổi kiloyard thành dặm (La Mã)
sang các kiloyard [kyd] thành dặm (La Mã) [mi (La Mã)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm (La Mã) thành kiloyard.
đơn vị khác. Kiloyard thành Dặm (La Mã)
1 kyd = 0.617919670442842 mi (La Mã)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kyd thành mi (La Mã):
15 kyd = 15 × 0.617919670442842 mi (La Mã) = 9.26879505664263 mi (La Mã)
Kiloyard thành Dặm (La Mã) đơn vị cơ sở
kiloyard | dặm (La Mã) |
---|
Kiloyard
Một kiloyard là đơn vị chiều dài bằng 1.000 yard.
công thức là
Kiloyard không phải là đơn vị đo lường tiêu chuẩn hoặc phổ biến. Nó là một bội số hợp lý của yard.
Bảng chuyển đổi
Kiloyard hiếm khi được sử dụng.
Dặm (La Mã)
Dặm La Mã (mille passus) gồm 1.000 bước chân, tương đương khoảng 1.480 mét.
công thức là
Dặm La Mã được thiết lập bởi quân đội La Mã và được sử dụng rộng rãi trong Đế chế La Mã. Một bước chân được coi là hai bước chân.
Bảng chuyển đổi
Dặm La Mã là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.