Chuyển đổi foot (US survey) thành vara conuquera

sang các foot (US survey) [ft (US)] thành vara conuquera [vara conuquera], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi vara conuquera thành foot (US survey).




đơn vị khác. Foot (Us Survey) thành Vara Conuquera

1 ft (US) = 0.121654744525547 vara conuquera

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ft (US) thành vara conuquera:
15 ft (US) = 15 × 0.121654744525547 vara conuquera = 1.82482116788321 vara conuquera


Foot (Us Survey) thành Vara Conuquera đơn vị cơ sở

foot (US survey) vara conuquera

Foot (Us Survey)

Bước chân khảo sát của Hoa Kỳ là một đơn vị chiều dài được định nghĩa chính xác là 1200/3937 mét.

công thức là

Bước chân khảo sát của Hoa Kỳ đã được sử dụng để đo đạc đất đai ở Hoa Kỳ trong phần lớn thế kỷ 20. Việc sử dụng nó đã chính thức bị loại bỏ vào năm 2022 để phù hợp với chân quốc tế.

Bảng chuyển đổi

Bước chân khảo sát của Hoa Kỳ hiện là một đơn vị đã lỗi thời.


Vara Conuquera

Một vara conuquera là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét, tương tự như vara de tarea.

công thức là

Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara conuquera là một độ dài cụ thể dùng cho các công việc nông nghiệp.

Bảng chuyển đổi

Vara conuquera là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.



Chuyển đổi foot (US survey) Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi