Chuyển đổi foot (US survey) thành inch

sang các foot (US survey) [ft (US)] thành inch [in], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi inch thành foot (US survey).




đơn vị khác. Foot (Us Survey) thành Inch

1 ft (US) = 12.000024 in

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ft (US) thành in:
15 ft (US) = 15 × 12.000024 in = 180.00036 in


Foot (Us Survey) thành Inch đơn vị cơ sở

foot (US survey) inch

Foot (Us Survey)

Bước chân khảo sát của Hoa Kỳ là một đơn vị chiều dài được định nghĩa chính xác là 1200/3937 mét.

công thức là

Bước chân khảo sát của Hoa Kỳ đã được sử dụng để đo đạc đất đai ở Hoa Kỳ trong phần lớn thế kỷ 20. Việc sử dụng nó đã chính thức bị loại bỏ vào năm 2022 để phù hợp với chân quốc tế.

Bảng chuyển đổi

Bước chân khảo sát của Hoa Kỳ hiện là một đơn vị đã lỗi thời.


Inch

Một inch là đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường Anh và Mỹ. Một inch được định nghĩa chính xác bằng 25,4 millimet trong năm 1959. Có 12 inch trong một foot và 36 inch trong một yard.

công thức là

Thuật ngữ "inch" xuất phát từ đơn vị Latin "uncia" tương đương với "một phần mười hai" của một bàn chân La Mã. Inch đã có nhiều tiêu chuẩn khác nhau trong lịch sử, với định nghĩa hiện tại dựa trên yard quốc tế.

Bảng chuyển đổi

Inch chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh. Nó cũng đôi khi được sử dụng ở Nhật Bản (cũng như các quốc gia khác) liên quan đến các linh kiện điện tử, như kích thước màn hình hiển thị.



Chuyển đổi foot (US survey) Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi