Chuyển đổi fathom thành Chi dài của Planck

sang các fathom [fath] thành Chi dài của Planck [l_P], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Chi dài của Planck thành fathom.




đơn vị khác. Fathom thành Chi Dài Của Planck

1 fath = 1.13150462024866e+35 l_P

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 fath thành l_P:
15 fath = 15 × 1.13150462024866e+35 l_P = 1.69725693037299e+36 l_P


Fathom thành Chi Dài Của Planck đơn vị cơ sở

fathom Chi dài của Planck

Fathom

Một fathom là đơn vị chiều dài bằng 6 feet, đặc biệt dùng để đo độ sâu của nước.

công thức là

Thuật ngữ "fathom" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "fæthm," có nghĩa là "tay duỗi ra," vì khoảng cách ban đầu là chiều dài của một cánh tay duỗi ra của một người.

Bảng chuyển đổi

Fathom vẫn được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải, đặc biệt ở Hoa Kỳ, để đo độ sâu của nước. Nó cũng được sử dụng trong đánh bắt cá thương mại để đo chiều dài của các dây câu.


Chi Dài Của Planck

Chi dài của Planck là đơn vị chiều dài nhỏ nhất có thể trong vũ trụ, khoảng 1.6 x 10⁻³⁵ mét.

công thức là

Chi dài của Planck được suy ra từ các hằng số vật lý cơ bản và được đặt theo tên của nhà vật lý học Max Planck. Đây là một đơn vị cơ bản trong hệ thống các đơn vị của Planck.

Bảng chuyển đổi

Chi dài của Planck là một khái niệm lý thuyết được sử dụng trong lượng tử hấp dẫn và vũ trụ học để mô tả các hiện tượng ở quy mô nhỏ nhất của vũ trụ.



Chuyển đổi fathom Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi