Chuyển đổi fathom thành centimet

sang các fathom [fath] thành centimet [cm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi centimet thành fathom.




đơn vị khác. Fathom thành Centimet

1 fath = 182.88 cm

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 fath thành cm:
15 fath = 15 × 182.88 cm = 2743.2 cm


Fathom thành Centimet đơn vị cơ sở

fathom centimet

Fathom

Một fathom là đơn vị chiều dài bằng 6 feet, đặc biệt dùng để đo độ sâu của nước.

công thức là

Thuật ngữ "fathom" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "fæthm," có nghĩa là "tay duỗi ra," vì khoảng cách ban đầu là chiều dài của một cánh tay duỗi ra của một người.

Bảng chuyển đổi

Fathom vẫn được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải, đặc biệt ở Hoa Kỳ, để đo độ sâu của nước. Nó cũng được sử dụng trong đánh bắt cá thương mại để đo chiều dài của các dây câu.


Centimet

Một centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm của một mét.

công thức là

Tiền tố "centi-" xuất phát từ từ Latin "centum," có nghĩa là trăm. Centimet là một phần của hệ mét ban đầu được thiết lập tại Pháp vào năm 1795.

Bảng chuyển đổi

Centimet là đơn vị đo lường rất phổ biến cho các vật thể hàng ngày và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, kỹ thuật và thời trang.



Chuyển đổi fathom Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi