Chuyển đổi fathom thành perch

sang các fathom [fath] thành perch [perch], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi perch thành fathom.




đơn vị khác. Fathom thành Perch

1 fath = 0.363636363636364 perch

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 fath thành perch:
15 fath = 15 × 0.363636363636364 perch = 5.45454545454545 perch


Fathom thành Perch đơn vị cơ sở

fathom perch

Fathom

Một fathom là đơn vị chiều dài bằng 6 feet, đặc biệt dùng để đo độ sâu của nước.

công thức là

Thuật ngữ "fathom" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "fæthm," có nghĩa là "tay duỗi ra," vì khoảng cách ban đầu là chiều dài của một cánh tay duỗi ra của một người.

Bảng chuyển đổi

Fathom vẫn được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải, đặc biệt ở Hoa Kỳ, để đo độ sâu của nước. Nó cũng được sử dụng trong đánh bắt cá thương mại để đo chiều dài của các dây câu.


Perch

Một perch là một đơn vị chiều dài bằng một cây gậy, dài 16,5 feet.

công thức là

Thuật ngữ "perch" đã được sử dụng như một đơn vị đo lường từ thời trung cổ và thường được dùng thay thế cho "cây gậy" và "cột".

Bảng chuyển đổi

Perch là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.



Chuyển đổi fathom Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi