Chuyển đổi fathom thành kiloyard

sang các fathom [fath] thành kiloyard [kyd], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kiloyard thành fathom.




đơn vị khác. Fathom thành Kiloyard

1 fath = 0.002 kyd

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 fath thành kyd:
15 fath = 15 × 0.002 kyd = 0.03 kyd


Fathom thành Kiloyard đơn vị cơ sở

fathom kiloyard

Fathom

Một fathom là đơn vị chiều dài bằng 6 feet, đặc biệt dùng để đo độ sâu của nước.

công thức là

Thuật ngữ "fathom" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "fæthm," có nghĩa là "tay duỗi ra," vì khoảng cách ban đầu là chiều dài của một cánh tay duỗi ra của một người.

Bảng chuyển đổi

Fathom vẫn được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải, đặc biệt ở Hoa Kỳ, để đo độ sâu của nước. Nó cũng được sử dụng trong đánh bắt cá thương mại để đo chiều dài của các dây câu.


Kiloyard

Một kiloyard là đơn vị chiều dài bằng 1.000 yard.

công thức là

Kiloyard không phải là đơn vị đo lường tiêu chuẩn hoặc phổ biến. Nó là một bội số hợp lý của yard.

Bảng chuyển đổi

Kiloyard hiếm khi được sử dụng.



Chuyển đổi fathom Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi