Chuyển đổi fathom thành ngón tay
sang các fathom [fath] thành ngón tay [ngón tay], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ngón tay thành fathom.
đơn vị khác. Fathom thành Ngón Tay
1 fath = 96 ngón tay
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 fath thành ngón tay:
15 fath = 15 × 96 ngón tay = 1440 ngón tay
Fathom thành Ngón Tay đơn vị cơ sở
fathom | ngón tay |
---|
Fathom
Một fathom là đơn vị chiều dài bằng 6 feet, đặc biệt dùng để đo độ sâu của nước.
công thức là
Thuật ngữ "fathom" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "fæthm," có nghĩa là "tay duỗi ra," vì khoảng cách ban đầu là chiều dài của một cánh tay duỗi ra của một người.
Bảng chuyển đổi
Fathom vẫn được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải, đặc biệt ở Hoa Kỳ, để đo độ sâu của nước. Nó cũng được sử dụng trong đánh bắt cá thương mại để đo chiều dài của các dây câu.
Ngón Tay
Một ngón tay là một đơn vị chiều dài cổ đại, dựa trên chiều rộng của một ngón tay, khoảng 3/4 inch.
công thức là
Ngón tay là một đơn vị đo lường phổ biến trong nhiều nền văn hóa cổ đại.
Bảng chuyển đổi
Ngón tay là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.