Chuyển đổi fathom thành dặm (La Mã)

sang các fathom [fath] thành dặm (La Mã) [mi (La Mã)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm (La Mã) thành fathom.




đơn vị khác. Fathom thành Dặm (La Mã)

1 fath = 0.00123583934088568 mi (La Mã)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 fath thành mi (La Mã):
15 fath = 15 × 0.00123583934088568 mi (La Mã) = 0.0185375901132853 mi (La Mã)


Fathom thành Dặm (La Mã) đơn vị cơ sở

fathom dặm (La Mã)

Fathom

Một fathom là đơn vị chiều dài bằng 6 feet, đặc biệt dùng để đo độ sâu của nước.

công thức là

Thuật ngữ "fathom" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "fæthm," có nghĩa là "tay duỗi ra," vì khoảng cách ban đầu là chiều dài của một cánh tay duỗi ra của một người.

Bảng chuyển đổi

Fathom vẫn được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải, đặc biệt ở Hoa Kỳ, để đo độ sâu của nước. Nó cũng được sử dụng trong đánh bắt cá thương mại để đo chiều dài của các dây câu.


Dặm (La Mã)

Dặm La Mã (mille passus) gồm 1.000 bước chân, tương đương khoảng 1.480 mét.

công thức là

Dặm La Mã được thiết lập bởi quân đội La Mã và được sử dụng rộng rãi trong Đế chế La Mã. Một bước chân được coi là hai bước chân.

Bảng chuyển đổi

Dặm La Mã là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.



Chuyển đổi fathom Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi