Chuyển đổi fathom thành tấc (Anh)
sang các fathom [fath] thành tấc (Anh) [tấc (Anh)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi tấc (Anh) thành fathom.
đơn vị khác. Fathom thành Tấc (Anh)
1 fath = 4 tấc (Anh)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 fath thành tấc (Anh):
15 fath = 15 × 4 tấc (Anh) = 60 tấc (Anh)
Fathom thành Tấc (Anh) đơn vị cơ sở
fathom | tấc (Anh) |
---|
Fathom
Một fathom là đơn vị chiều dài bằng 6 feet, đặc biệt dùng để đo độ sâu của nước.
công thức là
Thuật ngữ "fathom" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "fæthm," có nghĩa là "tay duỗi ra," vì khoảng cách ban đầu là chiều dài của một cánh tay duỗi ra của một người.
Bảng chuyển đổi
Fathom vẫn được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải, đặc biệt ở Hoa Kỳ, để đo độ sâu của nước. Nó cũng được sử dụng trong đánh bắt cá thương mại để đo chiều dài của các dây câu.
Tấc (Anh)
Một tấc là một đơn vị chiều dài cổ đại dựa trên chiều dài của cẳng tay từ khuỷu tay đến đầu ngón giữa. Tấc Anh khoảng 18 inch.
công thức là
Tấc đã được sử dụng bởi nhiều nền văn hóa cổ đại, bao gồm người Ai Cập, người Babylon và người La Mã. Chiều dài của nó thay đổi theo từng nơi.
Bảng chuyển đổi
Tấc là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.