Chuyển đổi exameter thành perch
sang các exameter [Em] thành perch [perch], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi perch thành exameter.
đơn vị khác. Exameter thành Perch
1 Em = 1.98838781515947e+17 perch
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Em thành perch:
15 Em = 15 × 1.98838781515947e+17 perch = 2.9825817227392e+18 perch
Exameter thành Perch đơn vị cơ sở
exameter | perch |
---|
Exameter
Một exameter là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^18 mét.
công thức là
Tiền tố "exa-" cho 10^18 đã được Hội nghị Quốc tế về Đo lường và Trọng lượng (CGPM) chấp nhận vào năm 1975.
Bảng chuyển đổi
Exameter được sử dụng trong thiên văn học để đo khoảng cách lớn giữa các thiên hà.
Perch
Một perch là một đơn vị chiều dài bằng một cây gậy, dài 16,5 feet.
công thức là
Thuật ngữ "perch" đã được sử dụng như một đơn vị đo lường từ thời trung cổ và thường được dùng thay thế cho "cây gậy" và "cột".
Bảng chuyển đổi
Perch là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.