Chuyển đổi exameter thành attomet

sang các exameter [Em] thành attomet [am], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi attomet thành exameter.




đơn vị khác. Exameter thành Attomet

1 Em = 1e+36 am

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Em thành am:
15 Em = 15 × 1e+36 am = 1.5e+37 am


Exameter thành Attomet đơn vị cơ sở

exameter attomet

Exameter

Một exameter là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^18 mét.

công thức là

Tiền tố "exa-" cho 10^18 đã được Hội nghị Quốc tế về Đo lường và Trọng lượng (CGPM) chấp nhận vào năm 1975.

Bảng chuyển đổi

Exameter được sử dụng trong thiên văn học để đo khoảng cách lớn giữa các thiên hà.


Attomet

Một attomet là một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^-18 mét.

công thức là

Tiền tố "atto-" cho 10^-18 được chấp nhận bởi CGPM (Hội nghị chung về trọng lượng và đo lường) vào năm 1964.

Bảng chuyển đổi

Attomet được sử dụng trong vật lý năng lượng cao để mô tả các quy mô liên quan đến quarks và leptons.



Chuyển đổi exameter Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi