Chuyển đổi exameter thành ken
sang các exameter [Em] thành ken [ken], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ken thành exameter.
đơn vị khác. Exameter thành Ken
1 Em = 4.72063294246493e+17 ken
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Em thành ken:
15 Em = 15 × 4.72063294246493e+17 ken = 7.08094941369739e+18 ken
Exameter thành Ken đơn vị cơ sở
exameter | ken |
---|
Exameter
Một exameter là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^18 mét.
công thức là
Tiền tố "exa-" cho 10^18 đã được Hội nghị Quốc tế về Đo lường và Trọng lượng (CGPM) chấp nhận vào năm 1975.
Bảng chuyển đổi
Exameter được sử dụng trong thiên văn học để đo khoảng cách lớn giữa các thiên hà.
Ken
Ken là một đơn vị chiều dài truyền thống của Nhật Bản, bằng sáu shaku Nhật Bản. Chiều dài của nó đã thay đổi theo thời gian, nhưng hiện tại được tiêu chuẩn hóa ở mức 1.818 mét.
công thức là
Ken đã được sử dụng truyền thống trong kiến trúc và đo đạc đất đai của Nhật Bản.
Bảng chuyển đổi
Ken vẫn được sử dụng trong nghề mộc và kiến trúc truyền thống của Nhật Bản.