Chuyển đổi exameter thành mil

sang các exameter [Em] thành mil [mil, thou], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mil thành exameter.




đơn vị khác. Exameter thành Mil

1 Em = 3.93700787401575e+22 mil, thou

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Em thành mil, thou:
15 Em = 15 × 3.93700787401575e+22 mil, thou = 5.90551181102362e+23 mil, thou


Exameter thành Mil đơn vị cơ sở

exameter mil

Exameter

Một exameter là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^18 mét.

công thức là

Tiền tố "exa-" cho 10^18 đã được Hội nghị Quốc tế về Đo lường và Trọng lượng (CGPM) chấp nhận vào năm 1975.

Bảng chuyển đổi

Exameter được sử dụng trong thiên văn học để đo khoảng cách lớn giữa các thiên hà.


Mil

Một mil, còn gọi là một thou, là đơn vị chiều dài bằng một phần nghìn inch.

công thức là

Mil được giới thiệu vào thế kỷ 19 như một đơn vị tiện lợi để đo lường chính xác trong kỹ thuật và sản xuất.

Bảng chuyển đổi

Mil vẫn được sử dụng trong một số lĩnh vực sản xuất và kỹ thuật, đặc biệt ở Hoa Kỳ, để xác định độ dày của các vật liệu như giấy và dây.



Chuyển đổi exameter Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi