Chuyển đổi exameter thành centiinch
sang các exameter [Em] thành centiinch [cin], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi centiinch thành exameter.
đơn vị khác. Exameter thành Centiinch
1 Em = 3.93700787401575e+21 cin
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Em thành cin:
15 Em = 15 × 3.93700787401575e+21 cin = 5.90551181102362e+22 cin
Exameter thành Centiinch đơn vị cơ sở
exameter | centiinch |
---|
Exameter
Một exameter là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^18 mét.
công thức là
Tiền tố "exa-" cho 10^18 đã được Hội nghị Quốc tế về Đo lường và Trọng lượng (CGPM) chấp nhận vào năm 1975.
Bảng chuyển đổi
Exameter được sử dụng trong thiên văn học để đo khoảng cách lớn giữa các thiên hà.
Centiinch
Một centiinch là đơn vị chiều dài bằng một phần trăm của một inch.
công thức là
Centiinch không phải là một đơn vị đo lường tiêu chuẩn nhưng là một phân đoạn hợp lý của inch.
Bảng chuyển đổi
Centiinch hiếm khi được sử dụng.