Chuyển đổi exameter thành ell

sang các exameter [Em] thành ell [ell], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ell thành exameter.




đơn vị khác. Exameter thành Ell

1 Em = 8.74890638670166e+17 ell

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Em thành ell:
15 Em = 15 × 8.74890638670166e+17 ell = 1.31233595800525e+19 ell


Exameter thành Ell đơn vị cơ sở

exameter ell

Exameter

Một exameter là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^18 mét.

công thức là

Tiền tố "exa-" cho 10^18 đã được Hội nghị Quốc tế về Đo lường và Trọng lượng (CGPM) chấp nhận vào năm 1975.

Bảng chuyển đổi

Exameter được sử dụng trong thiên văn học để đo khoảng cách lớn giữa các thiên hà.


Ell

Ell là một đơn vị chiều dài cũ, ban đầu được sử dụng để đo vải. Chiều dài của nó thay đổi ở các quốc gia khác nhau, nhưng thường khoảng 45 inch.

công thức là

Từ 'ell' xuất phát từ tiếng Latin 'ulna', có nghĩa là 'cẳng tay', vì đơn vị này ban đầu dựa trên chiều dài của cẳng tay.

Bảng chuyển đổi

Ell không còn được sử dụng nữa.



Chuyển đổi exameter Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi