Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập thành Swazi Lilangeni
sang các Bảng Anh Ai Cập [EGP] thành Swazi Lilangeni [SZL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Swazi Lilangeni thành Bảng Anh Ai Cập.
đơn vị khác. Bảng Anh Ai Cập thành Swazi Lilangeni
1 EGP = 2.79355826649285 SZL
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EGP thành SZL:
15 EGP = 15 × 2.79355826649285 SZL = 41.9033739973928 SZL
Bảng Anh Ai Cập thành Swazi Lilangeni đơn vị cơ sở
Bảng Anh Ai Cập | Swazi Lilangeni |
---|
Bảng Anh Ai Cập
Bảng Anh Ai Cập (EGP) là tiền tệ chính thức của Ai Cập, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Bảng Anh Ai Cập được giới thiệu vào năm 1898, thay thế piastre Ai Cập, và đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa qua các năm để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Bảng Anh Ai Cập là tiền tệ chính trong Ai Cập, do Ngân hàng Trung ương Ai Cập phát hành và điều chỉnh, và được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại.
Swazi Lilangeni
Lilangeni của Swazi (SZL) là tiền tệ chính thức của Eswatini, được chia thành 100 cent.
công thức là
Lilangeni được giới thiệu vào năm 1974, thay thế đồng bảng của Swazi, nhằm hiện đại hóa hệ thống tiền tệ và phù hợp với tiêu chuẩn tiền tệ khu vực.
Bảng chuyển đổi
SZL được sử dụng tích cực cho tất cả các giao dịch tài chính trong Eswatini và được neo giá với đồng Rand của Nam Phi theo tỷ lệ bằng nhau, thúc đẩy thương mại khu vực và ổn định.