Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập thành Denar Macedonia

sang các Bảng Anh Ai Cập [EGP] thành Denar Macedonia [MKD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Denar Macedonia thành Bảng Anh Ai Cập.




đơn vị khác. Bảng Anh Ai Cập thành Denar Macedonia

1 EGP = 0.928618736020649 MKD

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EGP thành MKD:
15 EGP = 15 × 0.928618736020649 MKD = 13.9292810403097 MKD


Bảng Anh Ai Cập thành Denar Macedonia đơn vị cơ sở

Bảng Anh Ai Cập Denar Macedonia

Bảng Anh Ai Cập

Bảng Anh Ai Cập (EGP) là tiền tệ chính thức của Ai Cập, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Bảng Anh Ai Cập được giới thiệu vào năm 1898, thay thế piastre Ai Cập, và đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa qua các năm để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Bảng Anh Ai Cập là tiền tệ chính trong Ai Cập, do Ngân hàng Trung ương Ai Cập phát hành và điều chỉnh, và được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại.


Denar Macedonia

Denar Macedonia (MKD) là tiền tệ chính thức của Bắc Macedonia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Denar được giới thiệu vào năm 1992 sau khi Bắc Macedonia độc lập, thay thế đồng dinar của Nam Tư. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cải cách để ổn định nền kinh tế.

Bảng chuyển đổi

Denar được sử dụng tích cực như tiền tệ quốc gia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại ở Bắc Macedonia, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Quốc gia Bắc Macedonia phát hành.



Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi