Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập thành Rial Qatar

sang các Bảng Anh Ai Cập [EGP] thành Rial Qatar [QAR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rial Qatar thành Bảng Anh Ai Cập.




đơn vị khác. Bảng Anh Ai Cập thành Rial Qatar

1 EGP = 13.4817582417582 QAR

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EGP thành QAR:
15 EGP = 15 × 13.4817582417582 QAR = 202.226373626374 QAR


Bảng Anh Ai Cập thành Rial Qatar đơn vị cơ sở

Bảng Anh Ai Cập Rial Qatar

Bảng Anh Ai Cập

Bảng Anh Ai Cập (EGP) là tiền tệ chính thức của Ai Cập, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Bảng Anh Ai Cập được giới thiệu vào năm 1898, thay thế piastre Ai Cập, và đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa qua các năm để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Bảng Anh Ai Cập là tiền tệ chính trong Ai Cập, do Ngân hàng Trung ương Ai Cập phát hành và điều chỉnh, và được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại.


Rial Qatar

Rial Qatar (QAR) là tiền tệ chính thức của Qatar, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Rial Qatar được giới thiệu vào những năm 1960, thay thế Rupee Ấn Độ, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và các biện pháp ổn định để xác định giá trị của nó.

Bảng chuyển đổi

Rial Qatar được sử dụng rộng rãi ở Qatar cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và được neo vào một rổ tiền tệ với tỷ giá cố định so với đô la Mỹ.



Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi