Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập thành Đô la New Zealand

sang các Bảng Anh Ai Cập [EGP] thành Đô la New Zealand [NZD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Bảng Anh Ai Cập.




đơn vị khác. Bảng Anh Ai Cập thành Đô La New Zealand

1 EGP = 29.4029958058718 NZD

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EGP thành NZD:
15 EGP = 15 × 29.4029958058718 NZD = 441.044937088077 NZD


Bảng Anh Ai Cập thành Đô La New Zealand đơn vị cơ sở

Bảng Anh Ai Cập Đô la New Zealand

Bảng Anh Ai Cập

Bảng Anh Ai Cập (EGP) là tiền tệ chính thức của Ai Cập, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Bảng Anh Ai Cập được giới thiệu vào năm 1898, thay thế piastre Ai Cập, và đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa qua các năm để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Bảng Anh Ai Cập là tiền tệ chính trong Ai Cập, do Ngân hàng Trung ương Ai Cập phát hành và điều chỉnh, và được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại.


Đô La New Zealand

Đô la New Zealand (NZD) là tiền tệ chính thức của New Zealand và các vùng lãnh thổ của nó, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1967, thay thế cho Bảng Anh New Zealand, NZD ban đầu được neo vào Bảng Anh và sau đó áp dụng hệ thống tỷ giá thả nổi. Nó đã trải qua nhiều cải cách và hiện do Ngân hàng Dự trữ New Zealand quản lý.

Bảng chuyển đổi

NZD được sử dụng rộng rãi tại New Zealand và cũng được chấp nhận tại một số quốc gia đảo Thái Bình Dương. Nó được giao dịch tích cực trên thị trường tiền tệ quốc tế và là thành phần chính của nền kinh tế quốc gia.



Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi