Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập thành Shilling Somali
sang các Bảng Anh Ai Cập [EGP] thành Shilling Somali [SOS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Shilling Somali thành Bảng Anh Ai Cập.
đơn vị khác. Bảng Anh Ai Cập thành Shilling Somali
1 EGP = 0.0858771425711484 SOS
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EGP thành SOS:
15 EGP = 15 × 0.0858771425711484 SOS = 1.28815713856723 SOS
Bảng Anh Ai Cập thành Shilling Somali đơn vị cơ sở
Bảng Anh Ai Cập | Shilling Somali |
---|
Bảng Anh Ai Cập
Bảng Anh Ai Cập (EGP) là tiền tệ chính thức của Ai Cập, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Bảng Anh Ai Cập được giới thiệu vào năm 1898, thay thế piastre Ai Cập, và đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa qua các năm để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Bảng Anh Ai Cập là tiền tệ chính trong Ai Cập, do Ngân hàng Trung ương Ai Cập phát hành và điều chỉnh, và được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại.
Shilling Somali
Shilling Somali (SOS) là tiền tệ chính thức của Somalia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.
công thức là
Shilling Somali được giới thiệu vào năm 1962, thay thế cho shilling Somali Somali, và đã trải qua nhiều cải cách và giảm giá trị do các thách thức kinh tế và bất ổn dân sự trong nhiều thập kỷ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Shilling Somali vẫn là tiền tệ chính thức của Somalia, được sử dụng trong các giao dịch tiền mặt, với tiền giấy và tiền xu do Ngân hàng Trung ương Somalia phát hành. Nó cũng được sử dụng ở một số khu vực lân cận và cho các khoản chuyển tiền.