Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập thành Shilling Kenya
sang các Bảng Anh Ai Cập [EGP] thành Shilling Kenya [KES], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Shilling Kenya thành Bảng Anh Ai Cập.
đơn vị khác. Bảng Anh Ai Cập thành Shilling Kenya
1 EGP = 0.37994013691397 KES
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EGP thành KES:
15 EGP = 15 × 0.37994013691397 KES = 5.69910205370955 KES
Bảng Anh Ai Cập thành Shilling Kenya đơn vị cơ sở
Bảng Anh Ai Cập | Shilling Kenya |
---|
Bảng Anh Ai Cập
Bảng Anh Ai Cập (EGP) là tiền tệ chính thức của Ai Cập, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Bảng Anh Ai Cập được giới thiệu vào năm 1898, thay thế piastre Ai Cập, và đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa qua các năm để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Bảng Anh Ai Cập là tiền tệ chính trong Ai Cập, do Ngân hàng Trung ương Ai Cập phát hành và điều chỉnh, và được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại.
Shilling Kenya
Shilling Kenya (KES) là tiền tệ chính thức của Kenya, được sử dụng làm tiền tệ hợp pháp của quốc gia cho tất cả các giao dịch.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế shilling Đông Phi, Shilling Kenya đã trải qua nhiều mệnh giá và cải cách để ổn định và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của Kenya.
Bảng chuyển đổi
KES được sử dụng rộng rãi ở Kenya cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và cũng được chấp nhận ở một số khu vực lân cận để thương mại xuyên biên giới.