Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập thành Dinar Iraq

sang các Bảng Anh Ai Cập [EGP] thành Dinar Iraq [IQD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Dinar Iraq thành Bảng Anh Ai Cập.




đơn vị khác. Bảng Anh Ai Cập thành Dinar Iraq

1 EGP = 0.0374707002452406 IQD

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EGP thành IQD:
15 EGP = 15 × 0.0374707002452406 IQD = 0.562060503678609 IQD


Bảng Anh Ai Cập thành Dinar Iraq đơn vị cơ sở

Bảng Anh Ai Cập Dinar Iraq

Bảng Anh Ai Cập

Bảng Anh Ai Cập (EGP) là tiền tệ chính thức của Ai Cập, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Bảng Anh Ai Cập được giới thiệu vào năm 1898, thay thế piastre Ai Cập, và đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa qua các năm để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Bảng Anh Ai Cập là tiền tệ chính trong Ai Cập, do Ngân hàng Trung ương Ai Cập phát hành và điều chỉnh, và được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại.


Dinar Iraq

Dinar Iraq (IQD) là tiền tệ chính thức của Iraq, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.

công thức là

Dinar Iraq được giới thiệu vào năm 1932, thay thế Rupee Ấn Độ, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách, đặc biệt sau các giai đoạn bất ổn kinh tế và xung đột.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, IQD là tiền tệ chính thức của Iraq, được sử dụng trong tất cả các giao dịch tài chính, với Ngân hàng Trung ương Iraq quản lý việc phát hành và điều chỉnh.



Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi