Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập thành Franc Burundi

sang các Bảng Anh Ai Cập [EGP] thành Franc Burundi [BIF], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Franc Burundi thành Bảng Anh Ai Cập.




đơn vị khác. Bảng Anh Ai Cập thành Franc Burundi

1 EGP = 0.01652868233425 BIF

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EGP thành BIF:
15 EGP = 15 × 0.01652868233425 BIF = 0.24793023501375 BIF


Bảng Anh Ai Cập thành Franc Burundi đơn vị cơ sở

Bảng Anh Ai Cập Franc Burundi

Bảng Anh Ai Cập

Bảng Anh Ai Cập (EGP) là tiền tệ chính thức của Ai Cập, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Bảng Anh Ai Cập được giới thiệu vào năm 1898, thay thế piastre Ai Cập, và đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa qua các năm để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Bảng Anh Ai Cập là tiền tệ chính trong Ai Cập, do Ngân hàng Trung ương Ai Cập phát hành và điều chỉnh, và được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại.


Franc Burundi

Franc Burundi (BIF) là tiền tệ chính thức của Burundi, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.

công thức là

Franc Burundi được giới thiệu vào năm 1964, thay thế franc Congo Bỉ, sau khi Burundi độc lập. Nó đã trải qua nhiều lần đổi tiền và điều chỉnh lạm phát qua các năm.

Bảng chuyển đổi

Hiện nay, BIF được sử dụng rộng rãi tại Burundi cho tất cả các giao dịch tiền tệ, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương Burundi phát hành. Nó vẫn là tiền hợp pháp trong nước.



Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi