Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập thành Manat Azerbaijan

sang các Bảng Anh Ai Cập [EGP] thành Manat Azerbaijan [AZN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Manat Azerbaijan thành Bảng Anh Ai Cập.




đơn vị khác. Bảng Anh Ai Cập thành Manat Azerbaijan

1 EGP = 28.8583357835931 AZN

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EGP thành AZN:
15 EGP = 15 × 28.8583357835931 AZN = 432.875036753896 AZN


Bảng Anh Ai Cập thành Manat Azerbaijan đơn vị cơ sở

Bảng Anh Ai Cập Manat Azerbaijan

Bảng Anh Ai Cập

Bảng Anh Ai Cập (EGP) là tiền tệ chính thức của Ai Cập, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Bảng Anh Ai Cập được giới thiệu vào năm 1898, thay thế piastre Ai Cập, và đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa qua các năm để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Bảng Anh Ai Cập là tiền tệ chính trong Ai Cập, do Ngân hàng Trung ương Ai Cập phát hành và điều chỉnh, và được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại.


Manat Azerbaijan

Manat Azerbaijan (AZN) là tiền tệ chính thức của Azerbaijan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Manat Azerbaijan được giới thiệu vào năm 1992, thay thế đồng rúp của Liên Xô, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền, với phiên bản hiện tại được giới thiệu vào năm 2006 để ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, AZN được sử dụng rộng rãi ở Azerbaijan cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được coi là một đồng tiền ổn định trong khu vực.



Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi