Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập thành Peso Cuba

sang các Bảng Anh Ai Cập [EGP] thành Peso Cuba [CUP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Peso Cuba thành Bảng Anh Ai Cập.




đơn vị khác. Bảng Anh Ai Cập thành Peso Cuba

1 EGP = 2.04473333333333 CUP

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EGP thành CUP:
15 EGP = 15 × 2.04473333333333 CUP = 30.671 CUP


Bảng Anh Ai Cập thành Peso Cuba đơn vị cơ sở

Bảng Anh Ai Cập Peso Cuba

Bảng Anh Ai Cập

Bảng Anh Ai Cập (EGP) là tiền tệ chính thức của Ai Cập, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Bảng Anh Ai Cập được giới thiệu vào năm 1898, thay thế piastre Ai Cập, và đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa qua các năm để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Bảng Anh Ai Cập là tiền tệ chính trong Ai Cập, do Ngân hàng Trung ương Ai Cập phát hành và điều chỉnh, và được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại.


Peso Cuba

Peso Cuba (CUP) là tiền tệ chính thức của Cuba, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.

công thức là

Peso Cuba đã là tiền tệ chính thức của Cuba từ năm 1960, thay thế peso chuyển đổi của Cuba (CUC) như là tiền tệ chính sau các cải cách tiền tệ. Nó đã trải qua nhiều thay đổi về giá trị và thiết kế qua các năm, phản ánh chính sách kinh tế và quan hệ của Cuba.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Peso Cuba chủ yếu được sử dụng cho các giao dịch nội địa, trong khi CUC được dùng cho du lịch và thương mại quốc tế. CUP vẫn là một phần thiết yếu của hệ thống tiền tệ của Cuba, với các cải cách gần đây nhằm thống nhất hệ thống tiền tệ.



Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi