Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập thành Córdoba Nicaragua

sang các Bảng Anh Ai Cập [EGP] thành Córdoba Nicaragua [NIO], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Córdoba Nicaragua thành Bảng Anh Ai Cập.




đơn vị khác. Bảng Anh Ai Cập thành Córdoba Nicaragua

1 EGP = 1.33402199737945 NIO

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EGP thành NIO:
15 EGP = 15 × 1.33402199737945 NIO = 20.0103299606918 NIO


Bảng Anh Ai Cập thành Córdoba Nicaragua đơn vị cơ sở

Bảng Anh Ai Cập Córdoba Nicaragua

Bảng Anh Ai Cập

Bảng Anh Ai Cập (EGP) là tiền tệ chính thức của Ai Cập, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Bảng Anh Ai Cập được giới thiệu vào năm 1898, thay thế piastre Ai Cập, và đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa qua các năm để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Bảng Anh Ai Cập là tiền tệ chính trong Ai Cập, do Ngân hàng Trung ương Ai Cập phát hành và điều chỉnh, và được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại.


Córdoba Nicaragua

Córdoba Nicaragua (NIO) là tiền tệ chính thức của Nicaragua, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.

công thức là

Córdoba Nicaragua được giới thiệu vào năm 1912, thay thế cho peso Nicaragua. Nó đã trải qua nhiều lần đổi tên và cải cách, với phiên bản hiện tại được phát hành vào năm 1998 để ổn định nền kinh tế sau các giai đoạn lạm phát.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Córdoba Nicaragua là phương tiện thanh toán hợp pháp chính trong Nicaragua, được sử dụng trong tất cả các giao dịch tài chính, ngân hàng và thương mại trên toàn quốc.



Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi