Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập thành Ouguiya Mauritanian

sang các Bảng Anh Ai Cập [EGP] thành Ouguiya Mauritanian [MRU], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Ouguiya Mauritanian thành Bảng Anh Ai Cập.




đơn vị khác. Bảng Anh Ai Cập thành Ouguiya Mauritanian

1 EGP = 1.22802811720339 MRU

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EGP thành MRU:
15 EGP = 15 × 1.22802811720339 MRU = 18.4204217580509 MRU


Bảng Anh Ai Cập thành Ouguiya Mauritanian đơn vị cơ sở

Bảng Anh Ai Cập Ouguiya Mauritanian

Bảng Anh Ai Cập

Bảng Anh Ai Cập (EGP) là tiền tệ chính thức của Ai Cập, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Bảng Anh Ai Cập được giới thiệu vào năm 1898, thay thế piastre Ai Cập, và đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa qua các năm để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Bảng Anh Ai Cập là tiền tệ chính trong Ai Cập, do Ngân hàng Trung ương Ai Cập phát hành và điều chỉnh, và được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại.


Ouguiya Mauritanian

Ouguiya Mauritanian (MRU) là tiền tệ chính thức của Mauritania, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Ouguiya được giới thiệu vào năm 1973, thay thế đồng CFA theo tỷ lệ bằng nhau, và đã trải qua nhiều lần đổi tên và cập nhật kể từ khi ra đời để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, MRU được sử dụng tích cực tại Mauritania cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương các Quốc gia Tây Phi (BCEAO) phát hành.



Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi