Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập thành Yên Nhật

sang các Bảng Anh Ai Cập [EGP] thành Yên Nhật [JPY], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Yên Nhật thành Bảng Anh Ai Cập.




đơn vị khác. Bảng Anh Ai Cập thành Yên Nhật

1 EGP = 0.334217795672854 JPY

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EGP thành JPY:
15 EGP = 15 × 0.334217795672854 JPY = 5.01326693509281 JPY


Bảng Anh Ai Cập thành Yên Nhật đơn vị cơ sở

Bảng Anh Ai Cập Yên Nhật

Bảng Anh Ai Cập

Bảng Anh Ai Cập (EGP) là tiền tệ chính thức của Ai Cập, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Bảng Anh Ai Cập được giới thiệu vào năm 1898, thay thế piastre Ai Cập, và đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa qua các năm để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Bảng Anh Ai Cập là tiền tệ chính trong Ai Cập, do Ngân hàng Trung ương Ai Cập phát hành và điều chỉnh, và được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại.


Yên Nhật

Yên Nhật (JPY) là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản, được sử dụng làm phương tiện trao đổi chính của quốc gia.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1871 trong thời kỳ Minh Trị Duy Tân, Yên đã thay thế hệ thống tiền tệ phức tạp trước đó và đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm việc thập phân hóa vào năm 1954, để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của Nhật Bản.

Bảng chuyển đổi

Yên được sử dụng rộng rãi tại Nhật Bản cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và là một trong những đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên toàn cầu.



Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi