Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập thành Rupi Maldives

sang các Bảng Anh Ai Cập [EGP] thành Rupi Maldives [MVR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupi Maldives thành Bảng Anh Ai Cập.




đơn vị khác. Bảng Anh Ai Cập thành Rupi Maldives

1 EGP = 3.17871254420852 MVR

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EGP thành MVR:
15 EGP = 15 × 3.17871254420852 MVR = 47.6806881631278 MVR


Bảng Anh Ai Cập thành Rupi Maldives đơn vị cơ sở

Bảng Anh Ai Cập Rupi Maldives

Bảng Anh Ai Cập

Bảng Anh Ai Cập (EGP) là tiền tệ chính thức của Ai Cập, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Bảng Anh Ai Cập được giới thiệu vào năm 1898, thay thế piastre Ai Cập, và đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa qua các năm để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Bảng Anh Ai Cập là tiền tệ chính trong Ai Cập, do Ngân hàng Trung ương Ai Cập phát hành và điều chỉnh, và được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại.


Rupi Maldives

Rupi Maldives (MVR) là tiền tệ chính thức của Maldives, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1981, Rupi Maldives thay thế Rupi Maldives theo tỷ lệ 1:1, và kể từ đó trở thành tiền tệ tiêu chuẩn của quốc gia, với nhiều loại tiền giấy và tiền xu được phát hành qua các năm.

Bảng chuyển đổi

MVR được sử dụng rộng rãi trên khắp Maldives cho các giao dịch hàng ngày, du lịch và thương mại, và được quản lý bởi Cơ quan Tiền tệ Maldives.



Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi