Chuyển đổi hải lý quốc tế thành reed
sang các hải lý quốc tế [NM] thành reed [reed], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi reed thành hải lý quốc tế.
đơn vị khác. Hải Lý Quốc Tế thành Reed
1 NM = 675.123942840478 reed
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NM thành reed:
15 NM = 15 × 675.123942840478 reed = 10126.8591426072 reed
Hải Lý Quốc Tế thành Reed đơn vị cơ sở
hải lý quốc tế | reed |
---|
Hải Lý Quốc Tế
Hải lý quốc tế là một đơn vị chiều dài được sử dụng trong hàng hải và hàng không, định nghĩa chính xác là 1.852 mét.
công thức là
Trong lịch sử, hải lý được định nghĩa là một phút cung của vĩ độ. Hải lý quốc tế được định nghĩa bởi Hội nghị Thủy văn Quốc tế Đặc biệt lần thứ nhất tại Monaco năm 1929. Hoa Kỳ đã áp dụng nó vào năm 1954, và Vương quốc Anh vào năm 1970.
Bảng chuyển đổi
Hải lý được sử dụng cho mục đích hàng hải và hàng không trên toàn thế giới.
Reed
Một đơn vị chiều dài cổ đại, thường khoảng 6 cubit hoặc khoảng 9 feet.
công thức là
Reed là một đơn vị đo lường phổ biến trong nền văn minh cổ đại Mesopotamia và các khu vực lân cận.
Bảng chuyển đổi
Reed là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.