Chuyển đổi hải lý quốc tế thành megaparsec
sang các hải lý quốc tế [NM] thành megaparsec [Mpc], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi megaparsec thành hải lý quốc tế.
đơn vị khác. Hải Lý Quốc Tế thành Megaparsec
1 NM = 6.00192324446209e-20 Mpc
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NM thành Mpc:
15 NM = 15 × 6.00192324446209e-20 Mpc = 9.00288486669314e-19 Mpc
Hải Lý Quốc Tế thành Megaparsec đơn vị cơ sở
hải lý quốc tế | megaparsec |
---|
Hải Lý Quốc Tế
Hải lý quốc tế là một đơn vị chiều dài được sử dụng trong hàng hải và hàng không, định nghĩa chính xác là 1.852 mét.
công thức là
Trong lịch sử, hải lý được định nghĩa là một phút cung của vĩ độ. Hải lý quốc tế được định nghĩa bởi Hội nghị Thủy văn Quốc tế Đặc biệt lần thứ nhất tại Monaco năm 1929. Hoa Kỳ đã áp dụng nó vào năm 1954, và Vương quốc Anh vào năm 1970.
Bảng chuyển đổi
Hải lý được sử dụng cho mục đích hàng hải và hàng không trên toàn thế giới.
Megaparsec
Một megaparsec là đơn vị khoảng cách được sử dụng trong thiên văn học, bằng một triệu parsec.
công thức là
Parsec lần đầu tiên được đặt ra bởi nhà thiên văn học người Anh Herbert Hall Turner vào năm 1913. Megaparsec bắt đầu được sử dụng khi các phép đo khoảng cách thiên văn mở rộng đến các thiên hà khác.
Bảng chuyển đổi
Megaparsec được sử dụng để đo khoảng cách giữa các thiên hà lân cận và các cụm thiên hà.