Chuyển đổi hải lý quốc tế thành Chi dài của Planck
sang các hải lý quốc tế [NM] thành Chi dài của Planck [l_P], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Chi dài của Planck thành hải lý quốc tế.
đơn vị khác. Hải Lý Quốc Tế thành Chi Dài Của Planck
1 NM = 1.14585879084674e+38 l_P
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NM thành l_P:
15 NM = 15 × 1.14585879084674e+38 l_P = 1.71878818627011e+39 l_P
Hải Lý Quốc Tế thành Chi Dài Của Planck đơn vị cơ sở
hải lý quốc tế | Chi dài của Planck |
---|
Hải Lý Quốc Tế
Hải lý quốc tế là một đơn vị chiều dài được sử dụng trong hàng hải và hàng không, định nghĩa chính xác là 1.852 mét.
công thức là
Trong lịch sử, hải lý được định nghĩa là một phút cung của vĩ độ. Hải lý quốc tế được định nghĩa bởi Hội nghị Thủy văn Quốc tế Đặc biệt lần thứ nhất tại Monaco năm 1929. Hoa Kỳ đã áp dụng nó vào năm 1954, và Vương quốc Anh vào năm 1970.
Bảng chuyển đổi
Hải lý được sử dụng cho mục đích hàng hải và hàng không trên toàn thế giới.
Chi Dài Của Planck
Chi dài của Planck là đơn vị chiều dài nhỏ nhất có thể trong vũ trụ, khoảng 1.6 x 10⁻³⁵ mét.
công thức là
Chi dài của Planck được suy ra từ các hằng số vật lý cơ bản và được đặt theo tên của nhà vật lý học Max Planck. Đây là một đơn vị cơ bản trong hệ thống các đơn vị của Planck.
Bảng chuyển đổi
Chi dài của Planck là một khái niệm lý thuyết được sử dụng trong lượng tử hấp dẫn và vũ trụ học để mô tả các hiện tượng ở quy mô nhỏ nhất của vũ trụ.