Chuyển đổi hải lý quốc tế thành centiinch
sang các hải lý quốc tế [NM] thành centiinch [cin], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi centiinch thành hải lý quốc tế.
đơn vị khác. Hải Lý Quốc Tế thành Centiinch
1 NM = 7291338.58267717 cin
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NM thành cin:
15 NM = 15 × 7291338.58267717 cin = 109370078.740157 cin
Hải Lý Quốc Tế thành Centiinch đơn vị cơ sở
hải lý quốc tế | centiinch |
---|
Hải Lý Quốc Tế
Hải lý quốc tế là một đơn vị chiều dài được sử dụng trong hàng hải và hàng không, định nghĩa chính xác là 1.852 mét.
công thức là
Trong lịch sử, hải lý được định nghĩa là một phút cung của vĩ độ. Hải lý quốc tế được định nghĩa bởi Hội nghị Thủy văn Quốc tế Đặc biệt lần thứ nhất tại Monaco năm 1929. Hoa Kỳ đã áp dụng nó vào năm 1954, và Vương quốc Anh vào năm 1970.
Bảng chuyển đổi
Hải lý được sử dụng cho mục đích hàng hải và hàng không trên toàn thế giới.
Centiinch
Một centiinch là đơn vị chiều dài bằng một phần trăm của một inch.
công thức là
Centiinch không phải là một đơn vị đo lường tiêu chuẩn nhưng là một phân đoạn hợp lý của inch.
Bảng chuyển đổi
Centiinch hiếm khi được sử dụng.