Chuyển đổi hải lý quốc tế thành dặm

sang các hải lý quốc tế [NM] thành dặm [lea], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm thành hải lý quốc tế.




đơn vị khác. Hải Lý Quốc Tế thành Dặm

1 NM = 0.383593149341181 lea

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NM thành lea:
15 NM = 15 × 0.383593149341181 lea = 5.75389724011771 lea


Hải Lý Quốc Tế thành Dặm đơn vị cơ sở

hải lý quốc tế dặm

Hải Lý Quốc Tế

Hải lý quốc tế là một đơn vị chiều dài được sử dụng trong hàng hải và hàng không, định nghĩa chính xác là 1.852 mét.

công thức là

Trong lịch sử, hải lý được định nghĩa là một phút cung của vĩ độ. Hải lý quốc tế được định nghĩa bởi Hội nghị Thủy văn Quốc tế Đặc biệt lần thứ nhất tại Monaco năm 1929. Hoa Kỳ đã áp dụng nó vào năm 1954, và Vương quốc Anh vào năm 1970.

Bảng chuyển đổi

Hải lý được sử dụng cho mục đích hàng hải và hàng không trên toàn thế giới.


Dặm

Một dặm là đơn vị đo chiều dài phổ biến ở châu Âu và Mỹ Latinh, nhưng hiện không còn là đơn vị chính thức của quốc gia nào. Nó là khoảng cách mà một người có thể đi bộ trong một giờ.

công thức là

Chiều dài của dặm thay đổi theo từng quốc gia và thậm chí trong cùng một quốc gia theo thời gian. Định nghĩa phổ biến nhất là ba dặm.

Bảng chuyển đổi

Dặm không còn được sử dụng phổ biến nữa nhưng vẫn xuất hiện trong các văn bản lịch sử và văn học.



Chuyển đổi hải lý quốc tế Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi