Chuyển đổi micron thành Đơn vị X
sang các micron [µ] thành Đơn vị X [X], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đơn vị X thành micron.
đơn vị khác. Micron thành Đơn Vị X
1 µ = 9979243.17419767 X
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µ thành X:
15 µ = 15 × 9979243.17419767 X = 149688647.612965 X
Micron thành Đơn Vị X đơn vị cơ sở
micron | Đơn vị X |
---|
Micron
Một micron là tên không thuộc HSI cho micromet (µm), đơn vị chiều dài bằng một phần triệu mét.
công thức là
Thuật ngữ "micron" và ký hiệu µ đã chính thức bị tuyên bố là lỗi thời bởi Hội nghị Tổng quát về Trọng lượng và Đo lường (CGPM) vào năm 1967 và hiện nay không được khuyến khích sử dụng.
Bảng chuyển đổi
Trong khi thuật ngữ micromet là thuật ngữ chính thức được công nhận, "micron" vẫn được sử dụng trong một số ngành công nghiệp và trong lời nói thông thường.
Đơn Vị X
Đơn vị X là một đơn vị chiều dài xấp xỉ bằng 1.002 x 10⁻¹³ mét.
công thức là
Đơn vị X được đề xuất bởi nhà vật lý người Thụy Điển Manne Siegbahn vào năm 1919 để đo chiều dài bước sóng của tia X và tia gamma.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị X đã phần lớn được thay thế bởi angstrom và picomet.