Chuyển đổi micron thành kiloyard

sang các micron [µ] thành kiloyard [kyd], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kiloyard thành micron.




đơn vị khác. Micron thành Kiloyard

1 µ = 1.09361329833771e-09 kyd

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µ thành kyd:
15 µ = 15 × 1.09361329833771e-09 kyd = 1.64041994750656e-08 kyd


Micron thành Kiloyard đơn vị cơ sở

micron kiloyard

Micron

Một micron là tên không thuộc HSI cho micromet (µm), đơn vị chiều dài bằng một phần triệu mét.

công thức là

Thuật ngữ "micron" và ký hiệu µ đã chính thức bị tuyên bố là lỗi thời bởi Hội nghị Tổng quát về Trọng lượng và Đo lường (CGPM) vào năm 1967 và hiện nay không được khuyến khích sử dụng.

Bảng chuyển đổi

Trong khi thuật ngữ micromet là thuật ngữ chính thức được công nhận, "micron" vẫn được sử dụng trong một số ngành công nghiệp và trong lời nói thông thường.


Kiloyard

Một kiloyard là đơn vị chiều dài bằng 1.000 yard.

công thức là

Kiloyard không phải là đơn vị đo lường tiêu chuẩn hoặc phổ biến. Nó là một bội số hợp lý của yard.

Bảng chuyển đổi

Kiloyard hiếm khi được sử dụng.



Chuyển đổi micron Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi