Chuyển đổi micron thành dài cubit

sang các micron [µ] thành dài cubit [dài cubit], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dài cubit thành micron.




đơn vị khác. Micron thành Dài Cubit

1 µ = 1.87476565429321e-06 dài cubit

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µ thành dài cubit:
15 µ = 15 × 1.87476565429321e-06 dài cubit = 2.81214848143982e-05 dài cubit


Micron thành Dài Cubit đơn vị cơ sở

micron dài cubit

Micron

Một micron là tên không thuộc HSI cho micromet (µm), đơn vị chiều dài bằng một phần triệu mét.

công thức là

Thuật ngữ "micron" và ký hiệu µ đã chính thức bị tuyên bố là lỗi thời bởi Hội nghị Tổng quát về Trọng lượng và Đo lường (CGPM) vào năm 1967 và hiện nay không được khuyến khích sử dụng.

Bảng chuyển đổi

Trong khi thuật ngữ micromet là thuật ngữ chính thức được công nhận, "micron" vẫn được sử dụng trong một số ngành công nghiệp và trong lời nói thông thường.


Dài Cubit

Một dài cubit là một đơn vị chiều dài cổ đại, dài hơn một chút so với cubit thông thường. Chiều dài của nó thay đổi nhưng thường khoảng 20,6 inch.

công thức là

Dài cubit, hay cubit hoàng gia, đã được sử dụng ở Ai Cập cổ đại để xây dựng các công trình lớn.

Bảng chuyển đổi

Dài cubit là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.



Chuyển đổi micron Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi