Chuyển đổi micron thành milimet

sang các micron [µ] thành milimet [mm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi milimet thành micron.




đơn vị khác. Micron thành Milimet

1 µ = 0.001 mm

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µ thành mm:
15 µ = 15 × 0.001 mm = 0.015 mm


Micron thành Milimet đơn vị cơ sở

micron milimet

Micron

Một micron là tên không thuộc HSI cho micromet (µm), đơn vị chiều dài bằng một phần triệu mét.

công thức là

Thuật ngữ "micron" và ký hiệu µ đã chính thức bị tuyên bố là lỗi thời bởi Hội nghị Tổng quát về Trọng lượng và Đo lường (CGPM) vào năm 1967 và hiện nay không được khuyến khích sử dụng.

Bảng chuyển đổi

Trong khi thuật ngữ micromet là thuật ngữ chính thức được công nhận, "micron" vẫn được sử dụng trong một số ngành công nghiệp và trong lời nói thông thường.


Milimet

Một milimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần nghìn mét.

công thức là

Tiền tố "milli-" xuất phát từ từ Latin "mille," có nghĩa là nghìn. Milimet là một phần của hệ mét ban đầu được Pháp chấp nhận vào năm 1795.

Bảng chuyển đổi

Milimet được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật và sản xuất để đo lường chính xác cao. Nó cũng là một đơn vị phổ biến trong xây dựng và đo lường các vật thể nhỏ.



Chuyển đổi micron Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi