Chuyển đổi micron thành dekamet
sang các micron [µ] thành dekamet [dam], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dekamet thành micron.
đơn vị khác. Micron thành Dekamet
1 µ = 1e-07 dam
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µ thành dam:
15 µ = 15 × 1e-07 dam = 1.5e-06 dam
Micron thành Dekamet đơn vị cơ sở
micron | dekamet |
---|
Micron
Một micron là tên không thuộc HSI cho micromet (µm), đơn vị chiều dài bằng một phần triệu mét.
công thức là
Thuật ngữ "micron" và ký hiệu µ đã chính thức bị tuyên bố là lỗi thời bởi Hội nghị Tổng quát về Trọng lượng và Đo lường (CGPM) vào năm 1967 và hiện nay không được khuyến khích sử dụng.
Bảng chuyển đổi
Trong khi thuật ngữ micromet là thuật ngữ chính thức được công nhận, "micron" vẫn được sử dụng trong một số ngành công nghiệp và trong lời nói thông thường.
Dekamet
Một dekamet là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10 mét.
công thức là
Tiền tố "deka-" từ tiếng Hy Lạp "deka" có nghĩa là mười, là một phần của hệ mét ban đầu được Pháp chấp nhận vào năm 1795.
Bảng chuyển đổi
Dekamet hiếm khi được sử dụng trong thực tế. Nó đôi khi được sử dụng trong khí tượng để đo độ cao.